- Từ điển Anh - Nhật
Labour movement
n
ろうどううんどう [労働運動]
Xem thêm các từ khác
-
Labour union
n ろうれん [労連] -
Labourer
Mục lục 1 n 1.1 こうふ [工夫] 1.2 にんぷ [人夫] 1.3 ろうどうしゃ [労働者] n こうふ [工夫] にんぷ [人夫] ろうどうしゃ... -
Labyrinth
Mục lục 1 n 1.1 やわたしらず [八幡知らず] 1.2 ラビリンス 1.3 やわたのやぶしらず [八幡の薮知らず] 1.4 めいろ [迷路]... -
Lace
n レース -
Lace-up boots
n あみあげぐつ [編み上げ靴] -
Lace paper doily
n,abbr レースペーパー -
Laceration
n れっしょう [裂傷] -
Lacerta (the constellation ~)
n とかげざ [蜥蜴座] -
Lacework
n レースあみ [レース編み] -
Lachrymal
n さいるい [催涙] -
Lachrymal or tear duct
n るいかん [涙管] -
Lachrymal or tear gland
n るいせん [涙腺] -
Lachrymal or tear sac
n るいのう [涙嚢] -
Lack
Mục lục 1 n,vs 1.1 けつじょ [欠如] 2 adj-na,n 2.1 ひんこん [貧困] 3 n 3.1 けつ [欠] 4 adj-na,n,vs 4.1 ふそく [不足] n,vs けつじょ... -
Lack of ability
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきりょう [不器量] 1.2 ぶきよう [不器用] 1.3 ふきりょう [不器量] 2 n 2.1 せんさい [浅才] 2.2 ひさい... -
Lack of application
n ふべんきょう [不勉強] -
Lack of approval
adj-na むにんか [無認可] -
Lack of common sense
adj-na,n ぼつじょうしき [没常識] ひじょうしき [非常識] -
Lack of discrimination
n ぼうきょ [妄挙] -
Lack of enthusiasm
adj-na,n ふねっしん [不熱心]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.