- Từ điển Anh - Nhật
Landing on the water
n,vs
ちゃくすい [着水]
Xem thêm các từ khác
-
Landing operations
n じょうりくさくせん [上陸作戦] -
Landing place
Mục lục 1 n 1.1 ふなつきば [船着き場] 1.2 にあげば [荷揚げ場] 1.3 あがりば [上がり場] n ふなつきば [船着き場] にあげば... -
Landing place for steamers
n はっちゃくじょ [発着所] -
Landing ship
n ようりくかんてい [揚陸艦艇] -
Landing ship (tank)
n せんしゃようりくかん [戦車揚陸艦] -
Landing stage
n あげば [揚げ場] -
Landing tax
n にゅうこくぜい [入国税] -
Landing zone
n ちゃくりくちてん [着陸地点] ちゃくりくちたい [着陸地帯] -
Landlady
Mục lục 1 n 1.1 おおや [大家] 1.2 おかみ [女将] 1.3 ないぎ [内儀] 1.4 じょしょう [女将] 1.5 おおや [大屋] 1.6 おんなあるじ... -
Landlocked
n りくふう [陸封] -
Landlocked country
n ないりくこく [内陸国] -
Landlord
Mục lục 1 n 1.1 おおやさん [大屋さん] 1.2 おおや [大家] 1.3 いえぬし [家主] 1.4 やどぬし [宿主] 1.5 おおやさん [大家さん]... -
Landmark
Mục lục 1 n,vs 1.1 めじるし [目印] 2 n 2.1 きょうかいひょう [境界標] 2.2 ランドマーク n,vs めじるし [目印] n きょうかいひょう... -
Landmass
n ちかい [地塊] -
Lands outlying Kyoto
n きんごく [近国] -
Landscape
Mục lục 1 n 1.1 こうざん [江山] 1.2 けしき [景色] 1.3 ランドスケープ 1.4 さんすい [山水] 1.5 うんえん [雲煙] n こうざん... -
Landscape area
n ふうちちく [風致地区] -
Landscape gardening
n ぞうえん [造園] ちくてい [築庭] -
Landscape painting
n ふうけいが [風景画] -
Landscape picture
n さんすいが [山水画]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.