- Từ điển Anh - Nhật
Lapse
Xem thêm các từ khác
-
Lapse from virtue
n はいとく [背徳] はいとく [悖徳] -
Lapse of memory
Mục lục 1 n 1.1 ぼうきゃく [忘却] 1.2 しつねん [失念] 2 n,vs 2.1 どわすれ [度忘れ] 2.2 どわすれ [胴忘れ] n ぼうきゃく... -
Lapsing into
n,vs だ [堕] -
Laptop
n ラップトップ -
Larceny
Mục lục 1 n 1.1 せっとうはん [窃盗犯] 1.2 せっとうざい [窃盗罪] 1.3 せっしゅ [窃取] 1.4 せっとう [窃盗] 1.5 とうはん... -
Larch
n らくようしょう [落葉松] からまつ [落葉松] -
Larch (tree)
n からまつ [唐松] -
Lard
Mục lục 1 n 1.1 あぶら [脂] 1.2 ラード 1.3 ぶたのあぶら [豚の膏] n あぶら [脂] ラード ぶたのあぶら [豚の膏] -
Large
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 おおがた [大型] 1.2 おおぶり [大振り] 2 n 2.1 きょ [巨] 2.2 こ [巨] 2.3 かい [傀] 2.4 えき [奕]... -
Large, bald-headed monster
n おおにゅうどう [大入道] -
Large, medium, or small (clothing size)
n だいちゅうしょう [大中小] -
Large-flowered
adj-no,n たいりん [大輪] -
Large-headed dwarf statue, bringer of good luck
n ふくすけ [福助] -
Large-scale
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 だいだいてき [大々的] 1.2 だいきぼ [大規模] 1.3 だいだいてき [大大的] 2 adj-na 2.1 おおじかけ... -
Large-scale (mechanized) farming
n だいのう [大農] -
Large-scale integration
n だいきぼしゅうせきかいろ [大規模集積回路] -
Large-scale maneuvers
n だいえんしゅう [大演習] -
Large-scale operators
n おおてすじ [大手筋] -
Large-scale speculative go-around
n してせん [仕手戦] -
Large-scale undertaking
n せいきょ [盛挙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.