- Từ điển Anh - Nhật
Larch
n
らくようしょう [落葉松]
からまつ [落葉松]
Xem thêm các từ khác
-
Larch (tree)
n からまつ [唐松] -
Lard
Mục lục 1 n 1.1 あぶら [脂] 1.2 ラード 1.3 ぶたのあぶら [豚の膏] n あぶら [脂] ラード ぶたのあぶら [豚の膏] -
Large
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 おおがた [大型] 1.2 おおぶり [大振り] 2 n 2.1 きょ [巨] 2.2 こ [巨] 2.3 かい [傀] 2.4 えき [奕]... -
Large, bald-headed monster
n おおにゅうどう [大入道] -
Large, medium, or small (clothing size)
n だいちゅうしょう [大中小] -
Large-flowered
adj-no,n たいりん [大輪] -
Large-headed dwarf statue, bringer of good luck
n ふくすけ [福助] -
Large-scale
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 だいだいてき [大々的] 1.2 だいきぼ [大規模] 1.3 だいだいてき [大大的] 2 adj-na 2.1 おおじかけ... -
Large-scale (mechanized) farming
n だいのう [大農] -
Large-scale integration
n だいきぼしゅうせきかいろ [大規模集積回路] -
Large-scale maneuvers
n だいえんしゅう [大演習] -
Large-scale operators
n おおてすじ [大手筋] -
Large-scale speculative go-around
n してせん [仕手戦] -
Large-scale undertaking
n せいきょ [盛挙] -
Large-size(d) car
n おおがたしゃ [大型車] -
Large (big) army
n たいぐん [大軍] -
Large amount
n おおぐち [大口] -
Large amount of money
adj-na,n たがく [多額] -
Large and excellent
n しゅんい [俊偉] -
Large and small matters
adj-na,n きょさい [巨細] こさい [巨細]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.