- Từ điển Anh - Nhật
Late completion
n
ばんせい [晩成]
Xem thêm các từ khác
-
Late crops
Mục lục 1 n 1.1 おくて [奥手] 1.2 ばんじゅく [晩熟] 1.3 おくて [晩生] 1.4 おくて [晩稲] 1.5 ばんとう [晩稲] n おくて... -
Late education
n ばんがく [晩学] -
Late flower
n おそざき [遅咲き] -
Late growing rice
Mục lục 1 n 1.1 おくて [晩稲] 1.2 おくて [晩生] 1.3 ばんとう [晩稲] 1.4 おくて [奥手] n おくて [晩稲] おくて [晩生]... -
Late husband
n せんぷ [先夫] ぜんぷ [前夫] -
Late in arriving
n おくればせ [後れ馳せ] -
Late in autumn
n あきふけて [秋更けて] -
Late in life
n-adv,n-t ばんせつ [晩節] -
Late marriage
Mục lục 1 n 1.1 ばんこん [晩婚] 2 adj 2.1 えんどおい [縁遠い] n ばんこん [晩婚] adj えんどおい [縁遠い] -
Late master
n せんしゅ [先主] -
Late riser
n,vs あさねぼう [朝寝坊] -
Late spring
Mục lục 1 n 1.1 ぼしゅん [暮春] 1.2 きしゅん [季春] 2 n-adv,n 2.1 ばんしゅん [晩春] n ぼしゅん [暮春] きしゅん [季春]... -
Late spring frost
n おそじも [遅霜] -
Late summer
n-adv,n ばんか [晩夏] -
Late teens (lit: high teen)
adj-no,n ハイティーン -
Late wife
Mục lục 1 n 1.1 ぜんぷ [前婦] 1.2 せんさい [先妻] 1.3 せんぷ [先婦] n ぜんぷ [前婦] せんさい [先妻] せんぷ [先婦] -
Late winter (in ~)
n-adv,n ばんとう [晩冬] -
Latecoming
n,vs ちさん [遅参] -
Lately
Mục lục 1 n-adv,uk 1.1 このほど [此の程] 2 n-t 2.1 このあいだ [この間] 3 adv 3.1 かねて [予て] 3.2 かねがね [兼ね兼ね]... -
Latency
Mục lục 1 n 1.1 せんざい [潜在] 1.2 せんぷくせい [潜伏性] 1.3 せんじ [潜時] n せんざい [潜在] せんぷくせい [潜伏性]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.