- Từ điển Anh - Nhật
Law
Mục lục |
n
さだめ [定め]
ロー
てんぱん [典範]
のり [典]
へき [辟]
はっと [法度]
ほうりつ [法律]
りほう [理法]
ほうそく [法則]
きりつ [規律]
ほうがく [法学]
ていそく [定則]
Xem thêm các từ khác
-
Law-abiding
adj-na,n じゅんぽう [遵法] -
Law-abiding people
n りょうみん [良民] -
Law-abiding society
n ほうちしゃかい [法治社会] -
Law against something
n きんしほう [禁止法] -
Law and order
Mục lục 1 n 1.1 あんねいちつじょ [安寧秩序] 2 ateji,n 2.1 こうき [綱紀] n あんねいちつじょ [安寧秩序] ateji,n こうき... -
Law code
n てん [典] せいてん [成典] -
Law code (feudal era ~)
n しきもく [式目] -
Law court
n しらす [白洲] さばきのにわ [裁きの庭] -
Law department
n ほうがくぶ [法学部] -
Law department or law school
n ほうか [法科] -
Law enforcement authority
n そうさとうきょく [捜査当局] けいさつとうきょく [警察当局] -
Law full of loopholes
n,uk ざるほう [笊法] -
Law governing food quality
n しょっかんほう [食管法] -
Law governing rights within families
n かぞくほう [家族法] -
Law observance
n じゅんぽう [順法] -
Law of cause and effect
n いんがりつ [因果律] -
Law of conservation of energy
n エネルギーほぞんのほうそく [エネルギー保存の法則] -
Law of conservation of momentum
n うんどうりょうほぞんのほうそく [運動量保存の法則] -
Law of harmony
n わせいほう [和声法] -
Law of inertia
n かんせいのほうそく [慣性の法則]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.