- Từ điển Anh - Nhật
Law observance
n
じゅんぽう [順法]
Xem thêm các từ khác
-
Law of cause and effect
n いんがりつ [因果律] -
Law of conservation of energy
n エネルギーほぞんのほうそく [エネルギー保存の法則] -
Law of conservation of momentum
n うんどうりょうほぞんのほうそく [運動量保存の法則] -
Law of harmony
n わせいほう [和声法] -
Law of inertia
n かんせいのほうそく [慣性の法則] -
Law of the Sea
n かいようほう [海洋法] -
Law of value
n かちほうそく [価値法則] -
Law office
n べんごしじむしょ [弁護士事務所] ほうりつじむしょ [法律事務所] -
Law revision
n へんぽう [変法] -
Law school
Mục lục 1 n 1.1 ほうがくぶ [法学部] 1.2 ほうかだいがくいん [法科大学院] 1.3 ロースクール n ほうがくぶ [法学部]... -
Law suit
n さいばんざた [裁判沙汰] -
Lawbreaker
n いほうしゃ [違法者] -
Lawful
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうほう [合法] 1.2 せいとう [正当] 2 adj-na 2.1 ごうほうてき [合法的] adj-na,n ごうほう [合法] せいとう... -
Lawfulness
n ごうほうせい [合法性] -
Lawless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むきりつ [無規律] 2 adj-na,n,vs 2.1 らんぼう [乱暴] adj-na,n むきりつ [無規律] adj-na,n,vs らんぼう... -
Lawless area (district)
n むほうちたい [無法地帯] -
Lawlessness
Mục lục 1 n 1.1 むほうじょうたい [無法状態] 1.2 ぼうじょう [亡状] 1.3 ふき [不軌] 2 adj-na,n 2.1 ふほう [不法] n むほうじょうたい... -
Lawmaking
n りっぽう [立法] -
Lawn
Mục lục 1 n 1.1 しばくさ [芝草] 1.2 しばふ [芝生] 1.3 しば [芝] n しばくさ [芝草] しばふ [芝生] しば [芝] -
Lawn mowing
n しばかり [芝刈り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.