- Từ điển Anh - Nhật
Leaving something to take care of itself
adj-na,n
のばなし [野放し]
Xem thêm các từ khác
-
Leaving something to take its own course
n,vs ほうにん [放任] -
Leaving the (repair) dock
n しゅっきょ [出渠] -
Leaving the capital
n,vs げこう [下向] -
Leaving the capital or Tokyo
n たいきょう [退京] -
Leaving the car barn
n しゅっこ [出庫] -
Leaving the nest
n すだち [巣立ち] -
Leaving the palace
n げでん [下殿] -
Leaving the platform
n こうだん [降壇] -
Leaving things exposed outside all night
n よざらし [夜晒] -
Leaving things unfinished
n しりぬけ [尻抜け] -
Leaving unfinished
n しりきれとんぼ [尻切れ蜻蛉] -
Leaving work (office, school) early
n,vs はやびけ [早引け] はやびき [早引き] -
Leaving your body
n たいがいりだつ [体外離脱] -
Leavings
Mục lục 1 n 1.1 つかいのこし [使い残し] 1.2 つかいのこり [使い残り] 1.3 あまりもの [余り物] n つかいのこし [使い残し]... -
Leavings of a meal
n たべかす [食べ滓] -
Lebanon
n レバノン -
Lecher
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すけべい [助平] 1.2 すけべい [助け平] 2 n 2.1 ぎょしょくか [漁色家] 2.2 こうしょっかん [好色っ漢]... -
Lechery
Mục lục 1 n 1.1 ぎょしょく [漁色] 1.2 いろごのみ [色好み] 1.3 りょうしょく [猟色] n ぎょしょく [漁色] いろごのみ... -
Lecithin
n レシチン -
Lecture
Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [講演会] 1.2 だんぎ [談義] 1.3 こうしゃく [講釈] 1.4 レクチャー 1.5 こうわ [講話] 2 n,vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.