- Từ điển Anh - Nhật
Manual (an instruction ~)
n
かいせつしょ [解説書]
Xem thêm các từ khác
-
Manual copying
n しゅしょう [手抄] -
Manual forklift
n ハンドリフト -
Manual labor
Mục lục 1 oK,n 1.1 ろうどう [労動] 2 n 2.1 ろうどう [労働] 2.2 てしごと [手仕事] oK,n ろうどう [労動] n ろうどう [労働]... -
Manual laborer
n にくたいろうどうしゃ [肉体労働者] -
Manual labourer
n にくたいろうどうしゃ [肉体労働者] -
Manual manipulator
n マニュアルマニピュレーター -
Manual or physical labor
n にくたいろうどう [肉体労働] -
Manual piecework done at home
n てないしょく [手内職] -
Manual training
n ろうさくきょういく [労作教育] -
Manuf. recommended price
n メーカーきぼうかかく [メーカー希望価格] -
Manufactory
n せいぞうしょ [製造所] せいぞうじょ [製造所] -
Manufacture
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうせい [調製] 1.2 せいぞう [製造] 1.3 せいさん [生産] 1.4 さくせい [作製] 1.5 せいさく [製作]... -
Manufacture of arms
n ぞうへい [造兵] -
Manufactured article
n こうさくひん [工作品] ぜんせいひん [全製品] -
Manufactured articles
n こうさくぶつ [工作物] -
Manufactured goods
n せいひん [製品] せいぞうひん [製造品] -
Manufacturer
Mục lục 1 n 1.1 せいさくしゃ [製作者] 1.2 せいぞうしゃ [製造者] 1.3 せいさんしゃ [生産者] 1.4 せいぞうもと [製造元]... -
Manufacturing
n かこう [加工] さぎょう [作業] -
Manufacturing cost
n せいひんげんか [製品原価]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.