- Từ điển Anh - Nhật
Manufacturer of assembled products (lit: set maker)
n
セットメーカー
Xem thêm các từ khác
-
Manufacturing
n かこう [加工] さぎょう [作業] -
Manufacturing cost
n せいひんげんか [製品原価] -
Manufacturing industry
n かこうさんぎょう [加工産業] せいぞうぎょう [製造業] -
Manufacturing method
n せいほう [製法] -
Manufacturing process
n せいぞうこうてい [製造工程] -
Manure
Mục lục 1 n 1.1 ひりょう [肥料] 1.2 こやし [肥やし] 1.3 つみごえ [積み肥] 1.4 しもごえ [下肥] 1.5 こえ [肥] 1.6 きゅうひ... -
Manure sink
n ため [溜め] -
Manuring
n,vs せひ [施肥] -
Manuscript
Mục lục 1 n 1.1 しゃほん [写本] 1.2 こうほん [稿本] 1.3 マニュスクリプト 1.4 こう [稿] 1.5 そうこう [草稿] 1.6 げんこう... -
Manuscript of poem
n かこう [歌稿] -
Manuscript paper
n じづめ [字詰め] げんこうし [原稿紙] -
Manx cat
n マンクスねこ [マンクス猫] -
Many
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かた [夥多] 2 n 2.1 いくつもの 2.2 ぼんぴゃく [凡百] 2.3 ぼんひゃく [凡百] 2.4 さんぜん [三千]... -
Many, varied
adj-na,n もりだくさん [盛り沢山] -
Many-fold
n はたえ [二十重] -
Many-legged
n たそくるい [多足類] -
Many-sided
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たほうめん [多方面] 2 n 2.1 たかく [多角] 2.2 ためん [多面] 3 adj-na 3.1 たかくてき [多角的] adj-na,n... -
Many (Buddhist) priests
n しゅと [衆徒] -
Many a weary day (spend ~)
n いちじつせんしゅう [一日千秋] いちにちせんしゅう [一日千秋] -
Many accomplished persons (rare ~)
n しょげん [諸彦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.