- Từ điển Anh - Nhật
Medicine chest (container)
n
やくろう [薬籠]
Xem thêm các từ khác
-
Medicine for internal disorders
n せいちょう [整腸] -
Medicine for the stomach and bowels
n いちょうやく [胃腸薬] -
Medicine taken internally
n ないようやく [内用薬] ないふくやく [内服薬] -
Medicines
n やくぶつ [薬物] -
Mediocracy
n ミディオクラシー -
Mediocre
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へいへいぼんぼん [平平凡凡] 1.2 へいぼん [平凡] 1.3 じんじょういちよう [尋常一様] 2 n 2.1 へんてつもない... -
Mediocre ability
n ぼんしゅ [凡手] -
Mediocre scholar
n ぞくじゅ [俗儒] -
Mediocre talent
n ようさい [庸才] -
Mediocrity
Mục lục 1 n 1.1 ぼんさい [凡才] 1.2 ちゅうい [中位] 1.3 ぼんくら [盆暗] 2 adj-na,n 2.1 ぼん [凡] 2.2 ようぐ [庸愚] 2.3 じゅうにんなみ... -
Meditation
Mục lục 1 n 1.1 ちんし [沈思] 1.2 しさく [思索] 1.3 せいし [静思] 1.4 めいそう [冥想] 1.5 せいざ [静座] 1.6 ものおもい... -
Meditation (Zen ~)
n ざぜん [坐禅] ざぜん [座禅] -
Meditation facing a wall
n めんぺき [面壁] -
Meditative
adj-na しさくてき [思索的] -
Meditative concentration (Buddhism ~)
n ぜんじょう [禅定] -
Mediterranean Sea
n ちちゅうかい [地中海] -
Mediterranean climate
n ちちゅうかいせいきこう [地中海性気候] -
Medium
Mục lục 1 n 1.1 ばいかいぶつ [媒介物] 1.2 ふじょ [巫女] 1.3 みこ [巫女] 1.4 ちゅうい [中位] 1.5 かんなぎ [巫] 1.6 ちゅうかいぶつ... -
Medium-fine
adj-no,n ちゅうぼそ [中細] -
Medium-grade millstone
n なかと [中砥] あおと [青砥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.