- Từ điển Anh - Nhật
Merciless(ly)
n
かしゃくなき [仮借無き]
Xem thêm các từ khác
-
Mercurochrome
Mục lục 1 n 1.1 マーキュロ 2 n 2.1 あかチン [赤チン] n マーキュロ n あかチン [赤チン] -
Mercury
Mục lục 1 n 1.1 すいぎん [水銀] 2 n 2.1 マーキュリー n すいぎん [水銀] n マーキュリー -
Mercury (planet)
n すいせい [水星] -
Mercury barometer
n すいぎんきあつけい [水銀気圧計] -
Mercury cell
n すいぎんでんち [水銀電池] -
Mercury chloride
n えんかすいぎん [塩化水銀] -
Mercury cyanide
n シアンかすいぎん [シアン化水銀] -
Mercury lamp
n すいぎんとう [水銀灯] -
Mercury poisoning
n すいぎんちゅうどく [水銀中毒] -
Mercury thermometer
n すいぎんおんどけい [水銀温度計] -
Mercy
Mục lục 1 n 1.1 れんびん [憐憫] 1.2 じしん [慈心] 1.3 れんびん [憐愍] 1.4 なさけようしゃ [情け容赦] 1.5 じんけい [仁恵]... -
Mercy and love
n じけい [慈恵] -
Mere
Mục lục 1 adj-pn,adv,conj 1.1 ただ [唯] 1.2 ただ [只] 2 adj-no,n 2.1 いっかい [一介] 3 adj-pn 3.1 たんなる [単なる] 4 adj-pn,uk... -
Mere child
n さんじゃくのどうじ [三尺の童子] -
Mere clerk
n ひらのしゃいん [平の社員] -
Mere form
n まねごと [真似事] -
Mere fraction
n きゅうぎゅうのいちもう [九牛の一毛] -
Mere scrap of paper
n かみくずどうぜん [紙屑同然] -
Mere show
adj-na,n みかけだおし [見掛け倒し] -
Mere skeleton
n けいがい [形骸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.