- Từ điển Anh - Nhật
Mere scrap of paper
n
かみくずどうぜん [紙屑同然]
Xem thêm các từ khác
-
Mere show
adj-na,n みかけだおし [見掛け倒し] -
Mere skeleton
n けいがい [形骸] -
Mere window dressing
n おかざり [お飾り] おかざり [御飾り] -
Mere words
n くちさき [口先] -
Merely
Mục lục 1 prt,uk 1.1 ばかり [許り] 2 adj-na,adv,n 2.1 わずか [僅か] 3 adv 3.1 ただに [啻に] 3.2 きんきん [僅僅] 3.3 きんきん... -
Merely asking the price
n ひやかし [冷やかし] -
Merge
Mục lục 1 n 1.1 マージ 2 n,vs 2.1 へいごう [併合] 2.2 ごうりゅう [合流] n マージ n,vs へいごう [併合] ごうりゅう [合流] -
Merged company
n がっぺいかいしゃ [合併会社] がっぺいきぎょう [合併企業] -
Merger
Mục lục 1 n 1.1 きゅうしゅうがっぺい [吸収合併] 1.2 だいどうだんけつ [大同団結] 1.3 きぎょうがっぺい [企業合併]... -
Merger activity
n がっぺいかつどう [合併活動] -
Merger of towns and villages
n ちょうそんがっぺい [町村合併] -
Merger ratio
n がっぺいひりつ [合併比率] -
Meridian
n けいせん [経線] -
Meridian circle
n しごかん [子午環] -
Meringue
n メレンゲ -
Merino wool
n メリノようもう [メリノ羊毛] -
Merit
Mục lục 1 n 1.1 しんじょう [身上] 1.2 とりどく [取り得] 1.3 メリット 1.4 こうせき [功績] 1.5 ちょうしょ [長所] 1.6 じつりょく... -
Merit-based wage system
n せいかしゅぎちんぎんたいけい [成果主義賃金体系] -
Merit bonus
n こうろうきん [功労金] -
Merit of war
n せんこう [戦功]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.