- Từ điển Anh - Nhật
Merino wool
n
メリノようもう [メリノ羊毛]
Xem thêm các từ khác
-
Merit
Mục lục 1 n 1.1 しんじょう [身上] 1.2 とりどく [取り得] 1.3 メリット 1.4 こうせき [功績] 1.5 ちょうしょ [長所] 1.6 じつりょく... -
Merit-based wage system
n せいかしゅぎちんぎんたいけい [成果主義賃金体系] -
Merit bonus
n こうろうきん [功労金] -
Merit of war
n せんこう [戦功] -
Merit system
n のうりつきゅうほうしき [能率給方式] メリットシステム -
Meritocracy
n メリットクラジー -
Meritocratic system
n のうりょくしゅぎせいど [能力主義制度] -
Meritorious acts leading to enlightenment
n しょぎょう [諸行] -
Meritorious deed
Mục lục 1 n 1.1 こうろう [功労] 1.2 こうせき [功績] 1.3 てがら [手柄] 1.4 ろうこう [労功] n こうろう [功労] こうせき... -
Meritorious deeds
n しゅくん [殊勲] -
Meritorious retainer
n こうしん [功臣] -
Meritorious service
n こうせき [功績] -
Meritorious war service
n ぐんこう [軍功] -
Merits
n じせき [事績] くんこう [勲功] -
Merits (of a case)
n きょくちょく [曲直] -
Merits (relative ~)
n ゆうれつ [優劣] -
Merits and demerits
Mục lục 1 n 1.1 ちょうたん [長短] 1.2 こうか [功過] 1.3 こうざい [功罪] 1.4 いっちょういったん [一長一短] n ちょうたん... -
Merits or demerits
Mục lục 1 n 1.1 よしあし [善し悪し] 1.2 よいわるい [善い悪い] 1.3 よしわるし [善し悪し] n よしあし [善し悪し] よいわるい... -
Mermaid
n にんぎょ [人魚] マーメイド -
Merman
n にんぎょ [人魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.