Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Meritocratic system

n

のうりょくしゅぎせいど [能力主義制度]

Xem thêm các từ khác

  • Meritorious acts leading to enlightenment

    n しょぎょう [諸行]
  • Meritorious deed

    Mục lục 1 n 1.1 こうろう [功労] 1.2 こうせき [功績] 1.3 てがら [手柄] 1.4 ろうこう [労功] n こうろう [功労] こうせき...
  • Meritorious deeds

    n しゅくん [殊勲]
  • Meritorious retainer

    n こうしん [功臣]
  • Meritorious service

    n こうせき [功績]
  • Meritorious war service

    n ぐんこう [軍功]
  • Merits

    n じせき [事績] くんこう [勲功]
  • Merits (of a case)

    n きょくちょく [曲直]
  • Merits (relative ~)

    n ゆうれつ [優劣]
  • Merits and demerits

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうたん [長短] 1.2 こうか [功過] 1.3 こうざい [功罪] 1.4 いっちょういったん [一長一短] n ちょうたん...
  • Merits or demerits

    Mục lục 1 n 1.1 よしあし [善し悪し] 1.2 よいわるい [善い悪い] 1.3 よしわるし [善し悪し] n よしあし [善し悪し] よいわるい...
  • Mermaid

    n にんぎょ [人魚] マーメイド
  • Merman

    n にんぎょ [人魚]
  • Merrily

    n ききとして [嬉嬉として]
  • Merriment

    n かんらく [歓楽]
  • Merry

    adj メリ メリー
  • Merry-go-round

    Mục lục 1 n 1.1 メリーゴーランド 1.2 メリーゴーラウンド 1.3 かいてんもくば [回転木馬] n メリーゴーランド メリーゴーラウンド...
  • Merry Christmas

    int メリークリスマス
  • Merry drinker

    n わらいじょうご [笑い上戸]
  • Merrymaking

    Mục lục 1 n 1.1 しゅきょう [酒興] 1.2 どんちゃんさわぎ [どんちゃん騒ぎ] 1.3 さかもり [酒盛り] 1.4 まつりさわぎ [祭騒ぎ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top