- Từ điển Anh - Nhật
No-electricity day
n
ていでんび [停電日]
きゅうでんび [休電日]
Xem thêm các từ khác
-
No-fault liability
n むかしつせきにん [無過失責任] -
No-fly zone
n ひこうきんしくういき [飛行禁止空域] -
No-hit no-run game
n ノーヒットノーランゲーム -
No-iron
n ノーアイロン -
No-one (with a negative ~)
n だれひとりも [誰一人も] -
No-one (with neg. verb)
uk だれも [誰も] -
No-paper society
n ノーペーパーソサイエティー -
No-run stockings
n ノーランストッキング -
No. 18
n じゅうはちばん [十八番] おはこ [十八番] -
No. 2
n にごうさん [二号さん] -
No. of copies
n ぶすう [部数] -
No. three
n さんばん [三番] -
No (de: nein)
n ナイン -
No (fr: non)
n ノン -
No Admittance
n にゅうじょうをことわり [入場を断り] -
No Entrance
Mục lục 1 n 1.1 しめきり [締切り] 1.2 しめきり [締め切り] 1.3 しめきり [〆切] 1.4 しめきり [〆切り] 1.5 しめきり [締切]... -
No Hunting!
n きんりょう [禁猟] -
No Parking
n ちゅうしゃきんし [駐車禁止] -
No Right Turn!
n うせつきんし [右折禁止] -
No Smoking!
exp きんえん [禁煙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.