- Từ điển Anh - Nhật
Nonbank banking
n
ノンバンク
Xem thêm các từ khác
-
Nonbook
n ノンブック -
Nonchalant
Mục lục 1 n 1.1 ノンチャラン 2 adj,uk 2.1 さりげない [然り気ない] 2.2 さりげない [然り気無い] n ノンチャラン adj,uk... -
Nonchalant (unruffled) air
n すずしいかお [涼しい顔] -
Nonchalantly
adv のほほんと -
Noncommissioned officer
n かし [下士] -
Noncommittal
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとくようりょう [不得要領] 2 n 2.1 ふそくふり [不即不離] adj-na,n ふとくようりょう [不得要領]... -
Nonconductibility
n ふどうせい [不導性] -
Nonconductor
n ふどうたい [不導体] ふりょうどうたい [不良導体] -
Nonconfidence
n ふしんにん [不信任] -
Nonconfidence vote
n ふしんにんとうひょう [不信任投票] -
Nonconformist
n ふせいごうじん [不整合人] -
Nondelivery
n ふちゃく [不着] ふたつ [不達] -
Nondenominationalism (a Japanese Christian group)
n むきょうかいしゅぎ [無教会主義] -
None in particular
n とくになし [特になし] -
None of your business!
Mục lục 1 exp,n 1.1 おおきなおせわ [大きなお世話] 2 exp 2.1 おおきいおせわ [大きいお世話] exp,n おおきなおせわ [大きなお世話]... -
None the better for the change (if at all)
adj-na きゅうたいいぜん [旧態依然] -
None too soon
exp,uk ちょうどよいときに [丁度良い時に] -
Nonessential (industry)
adj-na,n ふきゅう [不急] -
Nonessentials
n まっしょう [末梢] まっせつ [末節]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.