- Từ điển Anh - Nhật
Numerical formula
n
すうしき [数式]
Xem thêm các từ khác
-
Numerical inferiority
Mục lục 1 n 1.1 ぶぜい [不勢] 2 adj-na,n 2.1 れっせい [劣勢] n ぶぜい [不勢] adj-na,n れっせい [劣勢] -
Numerical strength
n あたまかず [頭数] とうすう [頭数] -
Numerical superiority
n たぜい [多勢] -
Numerical value
n すうち [数値] -
Numerically inferior force
n かぜい [寡勢] -
Numerous
Mục lục 1 adv,n 1.1 いくた [幾多] 2 adj 2.1 おおい [多い] adv,n いくた [幾多] adj おおい [多い] -
Numismatics
n こせんがく [古銭学] -
Numismatist
n こせんがくしゃ [古銭学者] -
Nun
Mục lục 1 n 1.1 しゅうどうに [修道尼] 1.2 あまほうし [尼法師] 2 n,col 2.1 あま [尼] n しゅうどうに [修道尼] あまほうし... -
Nun (Catholic ~)
Mục lục 1 n 1.1 しゅうどうじょ [修道女] 2 n,col 2.1 どうてい [童貞] n しゅうどうじょ [修道女] n,col どうてい [童貞] -
Nunchaku
n,MA ぬんちゃく [双節棍] ヌンチャク -
Nunnery
n にそういん [尼僧院] あまでら [尼寺] -
Nurse
Mục lục 1 n,male 1.1 かんごにん [看護人] 2 n 2.1 かんびょうにん [看病人] 2.2 かんごし [看護士] 2.3 かんごし [看護師]... -
Nurse (army ~)
n,vs かんご [看護] -
Nurse (female ~)
n かんごふ [看護婦] -
Nurse bank
n ナースバンク -
Nurse call
n ナースコール -
Nurse station
n ナースステーション -
Nursemaid
n こもり [子守] もり [守] -
Nursery
Mục lục 1 n 1.1 ようしょくじょう [養殖場] 1.2 こどもべや [子供部屋] 1.3 なえどこ [苗床] 1.4 ナーサリー 1.5 ほいくじょ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.