- Từ điển Anh - Nhật
Nursery
Mục lục |
n
ようしょくじょう [養殖場]
こどもべや [子供部屋]
なえどこ [苗床]
ナーサリー
ほいくじょ [保育所]
にゅうじいん [乳児院]
ほいくしょ [保育所]
いくじしつ [育児室]
びょうほ [苗圃]
Xem thêm các từ khác
-
Nursery (plant ~)
n いくしゅじょ [育種所] -
Nursery rhyme
n どうよう [童謡] -
Nursery school
Mục lục 1 n 1.1 ほいくえん [保育園] 1.2 いくじいん [育児院] 1.3 ほいくじょ [保育所] 1.4 ほいくしょ [保育所] n ほいくえん... -
Nursery tale
n とぎばなし [伽話] ナーサリーテール -
Nurseryman
n なえうりにん [苗売り人] -
Nursing
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようご [養護] 1.2 ようご [擁護] 1.3 かいご [介護] 1.4 かいほう [介抱] 1.5 じゅにゅう [授乳] 1.6 かんご... -
Nursing-care insurance system
n かいごほけんせいど [介護保険制度] -
Nursing (a patient)
n かんびょう [看病] -
Nursing a patient
vs かいびょう [介病] -
Nursing art
n かんごほう [看護法] -
Nursing baby
n ちのみご [乳飲み児] -
Nursing care center
n ケアハウス -
Nursing fatigue
n かんびょうづかれ [看病疲れ] かんごつかれ [看護疲れ] -
Nursing home
n ようごホーム [養護ホーム] -
Nursing insurance
n かいごほけん [介護保険] -
Nursing mother
Mục lục 1 n 1.1 うば [乳母] 1.2 にゅうぼ [乳母] 1.3 おんば [乳母] n うば [乳母] にゅうぼ [乳母] おんば [乳母] -
Nursing science
n かんごがく [看護学] -
Nursing time
n いくじじかん [育児時間] -
Nurture
Mục lục 1 n 1.1 いくせい [育生] 1.2 いくせい [育成] 1.3 やしない [養い] 2 n,vs 2.1 ばいよう [培養] n いくせい [育生]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.