- Từ điển Anh - Nhật
Obedience
Mục lục |
arch
ていじゅん [悌順]
n
ふくじゅう [服従]
じゅんこう [遵行]
adj-na,n
こうじゅん [孝順]
n,n-suf,vs
たい [体]
Xem thêm các từ khác
-
Obedience and disobedience
n じゅんぎゃく [順逆] -
Obedient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すなお [素直] 1.2 じゅうじゅん [従順] 1.3 じゅうじゅん [柔順] 2 adj 2.1 おとなしい [大人しい]... -
Obediently (adj noun ~)
adj-na,n だくだく [諾諾] -
Obediently yours
n そんか [尊下] -
Obelisk
n オベリスク -
Obese
n ひまんした [肥満した] -
Obesity
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひだい [肥大] 1.2 ひまん [肥満] 2 n 2.1 ひまんしょう [肥満症] n,vs ひだい [肥大] ひまん [肥満] n ひまんしょう... -
Obeying
n,vs じゅんぽう [順奉] じゅんぽう [遵奉] -
Obeying meekly
n,vs ずいじゅん [随順] -
Obeying the law
n じゅんぽう [順法] -
Obi
n さんじゃくおび [三尺帯] -
Obi (kimono sash)
n おび [帯] -
Obi cloth or material
n おびじ [帯地] -
Obi sash
n おびあげ [帯揚げ] -
Obi worn high on the waist
adj-na,n むなだか [胸高] -
Obituary notice
n しぼうきじ [死亡記事] -
Object
Mục lục 1 n 1.1 たいしょうたい [対象体] 1.2 もの [物] 1.3 あて [当て] 1.4 あって [当って] 1.5 かくたい [客体] 1.6 ぶったい... -
Object-oriented
n オブジェクトしこう [オブジェクト指向] オブジェクトオリエンテッド -
Object-oriented language
n オブジェクトしこうげんご [オブジェクト指向言語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.