- Từ điển Anh - Nhật
Oklahoma
n
オクラホマ
Xem thêm các từ khác
-
Okra
n オクラ -
Old
Mục lục 1 n-t 1.1 ちゅうぶる [中古] 1.2 ちゅうこ [中古] 2 adj-no,n 2.1 せん [先] 3 n 3.1 こ [古] n-t ちゅうぶる [中古] ちゅうこ... -
Old-age pension
n ろうれいねんきん [老齢年金] -
Old-fashioned
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうへい [旧弊] 1.2 じだいおくれ [時代遅れ] 1.3 おおじだい [大時代] 2 n 2.1 オールドファッション... -
Old-fashioned hairstyle
n あげまき [揚げ巻] -
Old-fashioned idea
n きゅうしそう [旧思想] -
Old-structure form
n きゅうけいしき [旧形式] -
Old-style kanji
n きゅうかんじ [旧漢字] -
Old-timer
Mục lục 1 n 1.1 オールドタイマー 1.2 せんぱい [先輩] 1.3 こごう [古豪] 1.4 ふるきつね [古狐] 1.5 ころう [故老] 1.6 ふるかぶ... -
Old (musical) recording
n きゅうばん [旧盤] -
Old (not person)
adj ふるい [古い] -
Old (older) building
n きゅうかん [旧館] -
Old (pre-Meiji) budou schools
Mục lục 1 MA 1.1 こぶどう [古武道] 2 n 2.1 アルバイト MA こぶどう [古武道] n アルバイト -
Old (pre-Wu dynasty) character pronunciation
n こおん [古音] -
Old (story)
adj ひさしい [久しい] -
Old Black Joe (a noh mask)
n こくしきじょう [黒色尉] -
Old Economy
n オールドエコノミー -
Old Guard
n オールドカード -
Old Japanese court music
n ががく [雅楽] -
Old Japanese court music from the Nara period
n うほうこまがく [右方高麗楽] こまがく [高麗楽]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.