- Từ điển Anh - Nhật
Opal
n
オパール
にゅうはくしょく [乳白色]
Xem thêm các từ khác
-
Opaque
n オペーク -
Opcode
n オペコド -
Open
Mục lục 1 n 1.1 おおやけ [公] 1.2 ひろびろとした [広広とした] 1.3 むがい [無蓋] 1.4 おもてだった [表立った] 2 adj-na... -
Open, but transacting no business at all
n かいてんきゅうぎょう [開店休業] -
Open-air
Mục lục 1 n 1.1 オープンエア 2 adj-no,n 2.1 こがい [戸外] n オープンエア adj-no,n こがい [戸外] -
Open-air bath
n のてんぶろ [野天風呂] -
Open-air classes
n あおぞらきょうしつ [青空教室] -
Open-air market
n あおぞらいちば [青空市場] あおぞらしじょう [青空市場] -
Open-air tea ceremony
Mục lục 1 n 1.1 のだて [野点て] 1.2 のだて [野点] 2 iK 2.1 のだて [野立て] n のだて [野点て] のだて [野点] iK のだて... -
Open-collared shirt
n かいきんシャツ [開襟シャツ] -
Open-cut or open-air (strip) mining
n ろてんぼり [露天掘り] -
Open-dating system
n オープンデーティングシステム -
Open-end mortgage
n オープンエンドモーゲージ -
Open-hearted
adj-na,n らいらく [磊落] しゃらく [洒落] -
Open-hearth furnace
n ひらろ [平炉] へいろ [平炉] -
Open-hearth process
n へいろほう [平炉法] -
Open-mouthed
n くちあんぐり [口あんぐり] -
Open-necked (shirt)
n かいきん [開襟] -
Open-necked shirt (lit: open shirt)
n オープンシャツ -
Open-reel tape
n オープンリールテープ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.