- Từ điển Anh - Nhật
Open-necked shirt (lit: open shirt)
n
オープンシャツ
Xem thêm các từ khác
-
Open-reel tape
n オープンリールテープ -
Open-weight (unclassified) division (category)
n むさべつきゅう [無差別級] -
Open (as of a pack)
n かいこん [開梱] -
Open (e.g. secret)
adj-na,adj-no,n こうぜん [公然] -
Open (e.g. store)
n えいぎょうちゅう [営業中] -
Open (weave)
adj-no,n たこう [多孔] -
Open University
n オープンユニバーシティー -
Open a new business
n,vs かいしょ [開所] -
Open access (in a library)
n かいか [開架] -
Open account
n オープンかんじょう [オープン勘定] オープンアカウント -
Open account transaction
n せいさんとりひき [清算取引] -
Open air
Mục lục 1 n 1.1 ろてん [露天] 1.2 がいき [外気] 2 adj-no,n 2.1 やがい [野外] n ろてん [露天] がいき [外気] adj-no,n やがい... -
Open air bath
n ろてんぶろ [露天風呂] -
Open all night (a business ~)
n しゅうやえいぎょう [終夜営業] -
Open an exhibition
n,vs かいさい [開催] -
Open and aboveboard
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいせいどうどう [正々堂々] 1.2 せいせいどうどう [正正堂堂] 2 adj-t 2.1 せいせいどうどうたる... -
Open at night
n やかんえいぎょう [夜間営業] -
Open bid or tender
n こうかいにゅうさつ [公開入札] -
Open blood-vascular system
n かいほうけっかんけい [開放血管系] -
Open caption
n オープンキャプション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.