- Từ điển Anh - Nhật
Over a great distance
Mục lục |
adv
はるばる [遙遙]
はるばる [遥遥]
はるばる [遙々]
はるばる [遥々]
Xem thêm các từ khác
-
Over again
adv あらためて [改めて] -
Over center field
n ちゅうごし [中越] -
Over doctor
n オーバードクター -
Over fence
n オーバーフェンス -
Over hasty
adj-na,n そうけい [早計] -
Over par (golf)
n オーバーパー -
Over ten days
n じゅんよ [旬余] -
Over ten feet
n じょうよ [丈余] -
Over the window sill
n まどごしに [窓越しに] -
Over there
Mục lục 1 n,uk 1.1 かしこ [彼処] 1.2 あそこ [彼処] 1.3 あすこ [彼処] 1.4 そちら [其方] 2 n,col 2.1 あっち 3 n 3.1 むこう... -
Overaction
n オーバーアクション -
Overactivity
n はたらきすぎ [働き過ぎ] -
Overall
Mục lục 1 n 1.1 ぜんたいとして [全体として] 1.2 オーバーオール 2 n,pref 2.1 ぜん [全] 3 adj-na 3.1 そうかつてき [総括的]... -
Overall(s) (fr: salopette)
n サロペット -
Overall balance of payments
n そうごうしゅうし [総合収支] -
Overall peace treaty
n ぜんめんこうわ [全面講和] -
Overall victory
n,vs ゆうしょう [優勝] -
Overall width
adj-no,n ぜんぷく [全幅] -
Overalls
Mục lục 1 n 1.1 つなぎふく [繋ぎ服] 1.2 つなぎふく [つなぎ服] 1.3 うわっぱり [上っ張り] n つなぎふく [繋ぎ服] つなぎふく... -
Overalls (light blue ~)
n なっぱふく [菜っ葉服]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.