- Từ điển Anh - Nhật
Over hasty
adj-na,n
そうけい [早計]
Xem thêm các từ khác
-
Over par (golf)
n オーバーパー -
Over ten days
n じゅんよ [旬余] -
Over ten feet
n じょうよ [丈余] -
Over the window sill
n まどごしに [窓越しに] -
Over there
Mục lục 1 n,uk 1.1 かしこ [彼処] 1.2 あそこ [彼処] 1.3 あすこ [彼処] 1.4 そちら [其方] 2 n,col 2.1 あっち 3 n 3.1 むこう... -
Overaction
n オーバーアクション -
Overactivity
n はたらきすぎ [働き過ぎ] -
Overall
Mục lục 1 n 1.1 ぜんたいとして [全体として] 1.2 オーバーオール 2 n,pref 2.1 ぜん [全] 3 adj-na 3.1 そうかつてき [総括的]... -
Overall(s) (fr: salopette)
n サロペット -
Overall balance of payments
n そうごうしゅうし [総合収支] -
Overall peace treaty
n ぜんめんこうわ [全面講和] -
Overall victory
n,vs ゆうしょう [優勝] -
Overall width
adj-no,n ぜんぷく [全幅] -
Overalls
Mục lục 1 n 1.1 つなぎふく [繋ぎ服] 1.2 つなぎふく [つなぎ服] 1.3 うわっぱり [上っ張り] n つなぎふく [繋ぎ服] つなぎふく... -
Overalls (light blue ~)
n なっぱふく [菜っ葉服] -
Overanxiety
n とりこしぐろう [取り越し苦労] -
Overarm stroke (swimming ~)
n ぬきて [抜き手] -
Overbearing
Mục lục 1 adj-na 1.1 ごうまんふそん [傲慢不遜] 1.2 いあつてき [威圧的] 2 adj-na,n 2.1 こしだか [腰高] 2.2 いたけだか... -
Overbearingly
n かさにかかって [嵩に掛かって] -
Overbite
Mục lục 1 n 1.1 うわかみあわせ [上噛合わせ] 1.2 でっぱ [出っ歯] 1.3 でば [出歯] n うわかみあわせ [上噛合わせ] でっぱ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.