- Từ điển Anh - Nhật
Overarm stroke (swimming ~)
n
ぬきて [抜き手]
Xem thêm các từ khác
-
Overbearing
Mục lục 1 adj-na 1.1 ごうまんふそん [傲慢不遜] 1.2 いあつてき [威圧的] 2 adj-na,n 2.1 こしだか [腰高] 2.2 いたけだか... -
Overbearingly
n かさにかかって [嵩に掛かって] -
Overbite
Mục lục 1 n 1.1 うわかみあわせ [上噛合わせ] 1.2 でっぱ [出っ歯] 1.3 でば [出歯] n うわかみあわせ [上噛合わせ] でっぱ... -
Overblouse
n オーバーブラウス -
Overbooking
n オーバーブッキング -
Overborrowing
n オーバーボローイング -
Overburden stress
n じょうさいあつ [上載圧] -
Overcapacity
n せいさんのうりょくかじょう [生産能力過剰] せつびかじょう [設備過剰] -
Overcast
n みつうん [密雲] -
Overcast, with high clouds
n たかぐもり [高曇] -
Overcast sky in the rainy season
n つゆぞら [梅雨空] -
Overcast weather
n あまぐもり [雨曇り] あまぐもり [雨曇] -
Overcharge
Mục lục 1 n 1.1 オーバーチャージ 1.2 かけね [掛値] 1.3 つけかけ [付け掛け] n オーバーチャージ かけね [掛値] つけかけ... -
Overcoat
Mục lục 1 n 1.1 オーバーコート 1.2 がいとう [外套] 1.3 オーバコート 2 adj-na,n,vs 2.1 オーバー n オーバーコート がいとう... -
Overcome by sympathy
n にんじょうまけ [人情負け] -
Overcome with surprise
adj-na,n ボーゼン ぼうぜん [呆然] -
Overcoming
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうこく [超克] 2 n 2.1 せいばつ [征伐] 2.2 せいふく [征服] n,vs ちょうこく [超克] n せいばつ [征伐]... -
Overconfidence
n はなっぱり [鼻っ張り] -
Overconfindent
n じしんかじょう [自信過剰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.