- Từ điển Anh - Nhật
Parthenogenesis
n
たんいせいしょく [単為生殖]
Xem thêm các từ khác
-
Partial
Mục lục 1 n 1.1 パーシャル 2 adj-na,n 2.1 かたておち [片手落ち] 2.2 ふぜん [不全] n パーシャル adj-na,n かたておち [片手落ち]... -
Partial(ly)
adj-na ぶぶんてき [部分的] -
Partial (one-sided) view
n かたよったかんがえ [偏った考え] -
Partial blindness
n かすみめ [翳目] -
Partial delivery
n うちわたし [内渡し] -
Partial destruction
n はんかい [半壊] -
Partial differentiation
n へんびぶん [偏微分] -
Partial eclipse
n ぶぶんしょく [部分食] ぶんしょく [分蝕] -
Partial freezing
n パーシャルフリージング -
Partial information structures
n ぶぶんじょうほうこうぞう [部分情報構造] -
Partial negation
n ぶぶんひてい [部分否定] -
Partial payment
n うちわたし [内渡し] -
Partial payment of a debt
n げんさい [減債] -
Partiality
Mục lục 1 n 1.1 しゅこう [趣好] 1.2 ひいき [贔屓] 1.3 へんあい [偏愛] 1.4 えこ [依怙] 1.5 へんこう [偏好] 1.6 こうはく... -
Partially
adv,uk やや [稍] -
Partially consumed drink
n のみかけ [飲み掛け] -
Participant
Mục lục 1 n 1.1 かにゅうしゃ [加入者] 1.2 さんかしゃ [参加者] 1.3 さんよしゃ [参与者] n かにゅうしゃ [加入者] さんかしゃ... -
Participants
n しゅつじょうしゃ [出場者] かめいしゃ [加盟者] -
Participate in
adv,vs ともに [共に] -
Participating athletes
n しゅつじょうしゃ [出場者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.