- Từ điển Anh - Nhật
Partial payment of a debt
n
げんさい [減債]
Xem thêm các từ khác
-
Partiality
Mục lục 1 n 1.1 しゅこう [趣好] 1.2 ひいき [贔屓] 1.3 へんあい [偏愛] 1.4 えこ [依怙] 1.5 へんこう [偏好] 1.6 こうはく... -
Partially
adv,uk やや [稍] -
Partially consumed drink
n のみかけ [飲み掛け] -
Participant
Mục lục 1 n 1.1 かにゅうしゃ [加入者] 1.2 さんかしゃ [参加者] 1.3 さんよしゃ [参与者] n かにゅうしゃ [加入者] さんかしゃ... -
Participants
n しゅつじょうしゃ [出場者] かめいしゃ [加盟者] -
Participate in
adv,vs ともに [共に] -
Participating athletes
n しゅつじょうしゃ [出場者] -
Participating in
n,vs かんよ [関与] -
Participating in planning
n さんぼう [参謀] -
Participating merchant
n かめいてん [加盟店] -
Participating nation
n さんかこく [参加国] -
Participating store
n かめいてん [加盟店] -
Participation
Mục lục 1 n 1.1 しゅつじょう [出場] 1.2 かたん [荷担] 1.3 パーティシペーション 1.4 かめい [加盟] 1.5 かんよ [干与]... -
Participation in a war
n さんせん [参戦] -
Participation in election campaign
n せんきょうんどう [選挙運動] -
Participation in government
n さんせい [参政] さんぎ [参議] -
Participation program
n パーティシペーションプログラム -
Participle
n ぶんし [分詞] -
Participle adjective
n れんたいけい [連体形] -
Particle
Mục lục 1 n 1.1 いってん [一点] 1.2 りゅうし [粒子] 1.3 しつてん [質点] 1.4 みじん [微塵] 2 n,gram 2.1 じょじ [助辞] 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.