Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Penetration

Mục lục

n

つっこみ [突っ込み]
かんにゅう [観入]
しんにゅう [進入]
かんてつ [貫徹]
めいさつ [明察]
たっけん [卓見]
たくしき [卓識]

n,vs

かんぱ [看破]
しんにゅう [侵入]
とっぱ [突破]
とうてつ [透徹]
かんにゅう [貫入]
しんとう [滲透]

vs

せんつう [穿通]

Xem thêm các từ khác

  • Penetration (as of light)

    n とおり [透り]
  • Penguin

    n ペンギン
  • Penholder

    n ペンホルダー ペンじく [ペン軸]
  • Penholder grip

    n ペンホルダーグリップ
  • Penicillin

    n ペニシリン
  • Penicillin anaphylaxy

    n ペニシリンアナフィラキシー
  • Penicillin shock

    n ペニシリンショック
  • Penicillium

    n あおかび [青かび] あおかび [青黴]
  • Peninsula

    n はんとう [半島]
  • Peninsula in Ishikawa Prefecture

    n のとはんとう [能登半島]
  • Penis

    Mục lục 1 n,col 1.1 ちんぽこ 1.2 ちんぽ 1.3 ちんこ 2 n 2.1 ペニス 2.2 へのこ [陰核] 2.3 いんけい [陰茎] 2.4 ようぶつ [陽物]...
  • Penis-shaped device, tradionally made of horn, shell or papier mache

    n はりかた [張形] はりがた [張形]
  • Penis (child)

    adj-na,n,col,fem おちんちん
  • Penitence

    Mục lục 1 n 1.1 きんしん [謹慎] 1.2 ざんげ [懺悔] 1.3 さんげ [懺悔] n きんしん [謹慎] ざんげ [懺悔] さんげ [懺悔]
  • Penitentiary

    n けいむしょ [刑務所]
  • Penmanship

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [習字] 1.2 しょほう [書法] 1.3 ようひつ [用筆] n しゅうじ [習字] しょほう [書法] ようひつ...
  • Pennant

    Mục lục 1 n 1.1 ふきぬき [吹貫] 1.2 ふきぬき [吹貫き] 1.3 ふきながし [吹流し] 1.4 きんき [錦旗] 1.5 ペナント 1.6 ふきながし...
  • Pennant race

    n こうしきせん [公式戦] ペナントレース
  • Pennant winner

    n ゆうしょうしゃ [優勝者]
  • Penniless

    Mục lục 1 adj-na 1.1 いちもんなし [一文無し] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 もんなし [文無し] 3 adj-na,n 3.1 すかんぴん [素寒貧] 3.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top