- Từ điển Anh - Nhật
Perfectly circular
adj
まんまるい [真ん丸い]
Xem thêm các từ khác
-
Perfectly clear
n すみきった [澄み切った] -
Perfectly dedicated wife
n せわにょうぼう [世話女房] -
Perfectly evident
n めいめいはくはく [明明白白] -
Perfectly honest
adj-na,n ましょうじき [真正直] まっしょうじき [真っ正直] -
Perfectly level
adj-na まったいら [真っ平] -
Perfectly round
adj まんまるい [真ん円い] -
Perfectly suitable
adj-na,exp もってこい [持って来い] -
Perfidiousness
adj-na,n ふじつ [不実] -
Perfidy
Mục lục 1 n 1.1 うらぎり [裏切り] 1.2 ふぎ [不義] 1.3 ふしん [不信] n うらぎり [裏切り] ふぎ [不義] ふしん [不信] -
Perforate
n,vs かんつう [貫通] -
Perforated coin
n あなあきせん [穴明き銭] -
Perforated ladle
n あなじゃくし [穴杓子] -
Perforated line
n てんせん [点線] -
Perforation
n めうち [目打ち] せんこう [穿孔] -
Perforation of stomach ulcer
n いせんこう [胃穿孔] -
Perforations (e.g. in film)
n おくりあな [送り穴] -
Perforator
Mục lục 1 n 1.1 さんこうき [鑚孔機] 1.2 さんこうき [鑽孔機] 1.3 せんこうき [穿孔機] n さんこうき [鑚孔機] さんこうき... -
Performance
Mục lục 1 n 1.1 てぎわ [手際] 1.2 しゅつじょう [出場] 1.3 パフォーマンス 1.4 りこう [履行] 1.5 できばえ [出来映え]... -
Performance-based remuneration
n のうりつきゅう [能率給] -
Performance (e.g. music)
n,vs じょうえん [上演]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.