- Từ điển Anh - Nhật
Prayer
Mục lục |
n
きねん [祈念]
きとう [祈とう]
しんがん [心願]
ねがいごと [願事]
きとう [祈祷]
きがん [祈願]
きせい [祈請]
プレイヤー
ねがいごと [願い事]
プレイヤ
ねがい [願い]
いのり [祷り]
いのり [祈り]
がん [願]
Xem thêm các từ khác
-
Prayer and austerities (Buddhist ~)
n しゅうほう [修法] -
Prayer book
n きとうしょ [祈祷書] きとうしょ [祈とう書] -
Prayer for dead
n いんどう [引導] -
Prayer for school success
n ごうかくきがん [合格祈願] -
Prayer service for a good crop
n きねんさい [祈年祭] -
Prayer to Amitabha
n ねんぶつ [念仏] -
Prayer to a god
n りつがん [立願] -
Prayers for the repose of the soul
n,vs えこう [回向] -
Praying a million times
n ひゃくまんべん [百万遍] -
Praying all night in a shrine or temple
n よごもり [夜籠り] -
Praying by proxy
n だいがん [代願] -
Praying for rain
n あまごい [雨乞い] -
Praying mantis
n かまきり [螳螂] とうろう [螳螂] -
Praying mantis style
MA とうろうけん [螳螂拳] -
Praying to deaf ears
n ばじとうふう [馬耳東風] -
Pre-
Mục lục 1 n 1.1 プリ 2 pref 2.1 プレ n プリ pref プレ -
Pre-amplifier
n,abbr プリアンプ -
Pre-election campaigning
n じぜんうんどう [事前運動] -
Pre-eminence
Mục lục 1 n 1.1 しゅつぐん [出群] 2 adj-na,n 2.1 ばつぐん [抜群] n しゅつぐん [出群] adj-na,n ばつぐん [抜群]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.