- Từ điển Anh - Nhật
Pronoun
n
だいめいし [代名詞]
Xem thêm các từ khác
-
Pronouncement
Mục lục 1 n 1.1 いいわたし [言い渡し] 2 n,vs 2.1 せんこく [宣告] n いいわたし [言い渡し] n,vs せんこく [宣告] -
Pronunciation
n,vs はつおん [発音] -
Pronunciation key
n ふりがな [振り仮名] -
Proof
Mục lục 1 n 1.1 うらづけ [裏付] 1.2 しょうこ [証拠] 1.3 うらがき [裏書き] 1.4 ろんしょう [論証] 1.5 ねた 1.6 プルーフ... -
Proof (presentation of ~)
n きょしょう [挙証] -
Proof of vehicle having been registered as disposed of
n ましょうとうろくしょうめいしょ [抹消登録証明書] -
Proof printing
Mục lục 1 n 1.1 したずり [下摺り] 1.2 したずり [下刷り] 1.3 かりずり [仮刷り] n したずり [下摺り] したずり [下刷り]... -
Proof to the contrary
n はんしょう [反証] -
Proofreader
n こうせいがかり [校正係] -
Proofreading
n,vs こうせい [校正] -
Proofreading and annotation
n こうちゅう [校注] こうちゅう [校註] -
Proofreading completed
n こうりょう [校了] -
Prop
Mục lục 1 n 1.1 しちゅう [支柱] 1.2 つっぱり [突張り] 1.3 コロップ 1.4 つっぱり [突っ張り] 1.5 ささえ [支え] n しちゅう... -
Prop plane
n プロペラき [プロペラ機] -
Propaganda
Mục lục 1 n 1.1 プロパガンダ 2 n,vs 2.1 せんでん [宣伝] n プロパガンダ n,vs せんでん [宣伝] -
Propaganda activities
n せんでんかつどう [宣伝活動] -
Propaganda film
n せんでんえいが [宣伝映画] -
Propaganda speech
n アジえんぜつ [アジ演説] -
Propaganda truck (right-wing ~)
n がいせんしゃ [街宣車] -
Propaganda value
n せんでんかち [宣伝価値]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.