Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Purity

Mục lục

adj-na,n

けっぱく [潔白]
しょうじょう [清浄]
むく [無垢]
こうけつ [高潔]
じゅんしん [純真]
せいいつ [精一]
きいっぽん [生一本]
せいじょう [清浄]
じゅんいつ [純一]
せいじゅん [清純]
じゅんりょう [純良]
ていけつ [貞潔]
いき [粋]
じゅんけつ [純潔]

n

せいじょうむく [清浄無垢]
まる [丸]
じゅんしんむく [純真無垢]
びゃくれん [白蓮]
せいすい [精粋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top