- Từ điển Anh - Nhật
Purity
Mục lục |
adj-na,n
けっぱく [潔白]
しょうじょう [清浄]
むく [無垢]
こうけつ [高潔]
じゅんしん [純真]
せいいつ [精一]
きいっぽん [生一本]
せいじょう [清浄]
じゅんいつ [純一]
せいじゅん [清純]
じゅんりょう [純良]
ていけつ [貞潔]
いき [粋]
じゅんけつ [純潔]
n
せいじょうむく [清浄無垢]
まる [丸]
じゅんしんむく [純真無垢]
びゃくれん [白蓮]
せいすい [精粋]
Xem thêm các từ khác
-
Purity (of a substance)
n じゅんど [純度] -
Purity and impurity
n せいだく [清濁] -
Purity and unselfishness
adj-na,n せいれん [清廉] -
Purl stitch
n パールあみ [パール編み] -
Purple
n パープル -
Purple-ribboned medal awarded for scholarly or artistic achievement
n しじゅほうしょう [紫綬褒賞] -
Purple Ribbon Medal
n しじゅほうしょう [紫綬褒章] -
Purple clouds
n しうん [紫雲] -
Purple colour
n むらさき [紫] -
Purple lightning
n しでん [紫電] -
Purple smoke
n しえん [紫煙] -
Purple spot
n しはん [紫斑] -
Purple spot (on a plant)
n こくはんびょう [黒斑病] -
Purple variety of orchid
n しらん [紫蘭] -
Purple willow
n ほりゅう [蒲柳] かわやなぎ [川柳] -
Purple willows and weeping willows
n ようりゅう [楊柳] -
Purplish red
n あかむらさき [赤紫] -
Purport
n むね [旨] -
Purpose
Mục lục 1 n 1.1 いし [意思] 1.2 もくてき [目的] 1.3 めあて [目当て] 1.4 こい [故意] n いし [意思] もくてき [目的] めあて... -
Purpose for which money is spent
n しと [使途]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.