- Từ điển Anh - Nhật
Purport
n
むね [旨]
Xem thêm các từ khác
-
Purpose
Mục lục 1 n 1.1 いし [意思] 1.2 もくてき [目的] 1.3 めあて [目当て] 1.4 こい [故意] n いし [意思] もくてき [目的] めあて... -
Purpose for which money is spent
n しと [使途] -
Purpose of a visit
n らいい [来意] -
Purposive
Mục lục 1 n 1.1 ごうもくてきせい [合目的性] 2 adj-na 2.1 ごうもくてき [合目的] n ごうもくてきせい [合目的性] adj-na... -
Purpura
n しはんびょう [紫斑病] -
Purring
adv,n,vs ごろごろ -
Purse
Mục lục 1 n 1.1 パース 1.2 かみいれ [紙入れ] 1.3 かねいれ [金入れ] 1.4 さいふ [財布] 1.5 ぜにいれ [銭入れ] 1.6 ファイトマネー... -
Purse seine
n まきあみ [巻き網] まきあみ [巻網] -
Purse snatcher
uk ひったくり [引っ手繰り] -
Purse snatching
uk ひったくり [引っ手繰り] -
Purser
n じむちょう [事務長] パーサー -
Pursue and attack (a criminal)
n うって [討っ手] -
Pursuer
Mục lục 1 n 1.1 たんきゅうしゃ [探求者] 1.2 おいて [追い手] 1.3 ついせきしゃ [追跡者] n たんきゅうしゃ [探求者]... -
Pursuing
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうじ [従事] 2 n 2.1 ついび [追尾] n,vs じゅうじ [従事] n ついび [追尾] -
Pursuing (goal)
n,vs ついきゅう [追求] -
Pursuit
Mục lục 1 n 1.1 ついげき [追撃] 1.2 ついせき [追跡] 1.3 たんきゅう [探求] 2 n,vs 2.1 ついこう [追行] n ついげき [追撃]... -
Pursuit battle
n ついげきせん [追撃戦] -
Pursuit of knowledge
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうぎょう [修業] 1.2 しゅぎょう [修行] 1.3 しゅうぎょう [修行] 1.4 しゅぎょう [修業] 2 n 2.1 べんがく... -
Pursuit of profits
n りじゅんついきゅう [利潤追求] -
Pursuit or chase plane
n ついげきき [追撃機]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.