- Từ điển Anh - Nhật
Qualifications
n
しかく [資格]
Xem thêm các từ khác
-
Qualifications of candidacy for an examination
n じゅけんしかく [受験資格] -
Qualified
Mục lục 1 n 1.1 てっかく [適格] 1.2 がいとうしゃ [該当者] 1.3 てきかく [適格] n てっかく [適格] がいとうしゃ [該当者]... -
Qualified or eligible person
n てきかくしゃ [適格者] -
Qualified voter
n せんきょにん [選挙人] -
Qualifier
n よせんつうかしゃ [予選通過者] -
Qualifying marks (score)
n ごうかくてん [合格点] -
Qualitative
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しつてき [質的] 2 n 2.1 ていせい [定性] adj-na,n しつてき [質的] n ていせい [定性] -
Qualitative analysis
n ていせいぶんせき [定性分析] -
Qualitative difference
n かくさ [格差] -
Qualities
n そしつ [素質] -
Quality
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 しつ [質] 2 n 2.1 ひんとう [品等] 2.2 よしわるし [善し悪し] 2.3 ひんい [品位] 2.4 たね [種] 2.5 ゆうれつ... -
Quality (of art)
n さくがら [作柄] -
Quality and shape
n しなかたち [品形] -
Quality assurance
n ひんしつほしょう [品質保証] -
Quality before quantity
n りょうよりしつ [量より質] -
Quality cakes
n じょうがし [上菓子] -
Quality collar for an under kimono
n はんえり [半襟] -
Quality control
n ひんしつかんり [品質管理] -
Quality goods
n じょうもの [上物] -
Quality of a picture (film)
n,n-suf うつり [映り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.