- Từ điển Anh - Nhật
Quality and shape
n
しなかたち [品形]
Xem thêm các từ khác
-
Quality assurance
n ひんしつほしょう [品質保証] -
Quality before quantity
n りょうよりしつ [量より質] -
Quality cakes
n じょうがし [上菓子] -
Quality collar for an under kimono
n はんえり [半襟] -
Quality control
n ひんしつかんり [品質管理] -
Quality goods
n じょうもの [上物] -
Quality of a picture (film)
n,n-suf うつり [映り] -
Quality of customers
n きゃくそう [客層] -
Quality of teeth
n ししつ [歯質] -
Quality or kind or grade of wood
n きぐち [木口] -
Quality paper
n クォリティーペーパー -
Quality shop
n めいほ [名舗] -
Quantifier
n りょうきごう [量記号] -
Quantitative analysis
n ていりょうぶんせき [定量分析] -
Quantitative easing
n りょうてききんゆうかんわ [量的金融緩和] りょうてきかんわ [量的緩和] -
Quantity
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 りょう [量] 2 n 2.1 たか [多寡] 2.2 ぶんりょう [分量] 2.3 たか [高] 2.4 クォンティティー 2.5 かさ... -
Quantity of flow
n りゅうりょう [流量] -
Quantity or volume of water
n すいりょう [水量] -
Quantity theory of money
n かへいすうりょうせつ [貨幣数量説] -
Quantization
n りょうしか [量子化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.