- Từ điển Anh - Nhật
Random file
n
らんへんせいファイル [乱編成ファイル]
Xem thêm các từ khác
-
Random firing
Mục lục 1 n 1.1 めくらうち [盲打ち] 2 n,vs 2.1 らんぱつ [乱発] 2.2 らんぱつ [濫発] n めくらうち [盲打ち] n,vs らんぱつ... -
Random jottings
n まんぴつ [漫筆] まんぶん [漫文] -
Random number
n らんすう [乱数] -
Random order
n じゅんじょふどう [順序不同] -
Random sample
n かくりつひょうほん [確率標本] -
Random sampling
n ランダムサンプリング -
Random shooting
Mục lục 1 n 1.1 らんしゃ [乱射] 1.2 らんしゃらんげき [乱射乱撃] 1.3 めくらうち [盲撃ち] 1.4 らんげき [乱撃] n らんしゃ... -
Random speech
adj-na,n でまかせ [出任せ] -
Random talk
Mục lục 1 n 1.1 くちまかせ [口任せ] 2 adj-na,n 2.1 でほうだい [出放題] n くちまかせ [口任せ] adj-na,n でほうだい [出放題] -
Random thoughts
n ぐうかん [偶感] -
Random variable
n かくりつへんすう [確率変数] -
Randomly
n やたらに [矢鱈に] -
Range
Mục lục 1 n 1.1 レンジ 1.2 レインジ 1.3 かくさ [較差] 1.4 きょり [距離] 1.5 はんい [範囲] 2 n,n-suf 2.1 けん [圏] n レンジ... -
Range (of a gun)
n だんちゃくきょり [弾着距離] -
Range finder
n きょりけい [距離計] そっきょぎ [測距儀] -
Range food
n レンジフード -
Range of mountains
n やまなみ [山並み] -
Range of ones work (occupation)
n しょくいき [職域] -
Range of skills
n げいいき [芸域] -
Range of vision
n がんかい [眼界]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.