- Từ điển Anh - Nhật
Receiving (accepting)
n,vs,hum
はいじゅ [拝受]
Xem thêm các từ khác
-
Receiving (from a superior)
n,vs はいりょう [拝領] -
Receiving a present
n じゅぞう [受贈] -
Receiving a windfall
exp たなからぼたもち [棚から牡丹餅] たなからぼたもち [棚からぼた餅] -
Receiving an official appointment
n,vs はいめい [拝命] -
Receiving an order
n,vs じゅちゅう [受註] -
Receiving and making payments
n にゅうしゅっきん [入出金] -
Receiving apparatus (equipment)
n じゅしんそうち [受信装置] -
Receiving circuit
n じゅしんかいろ [受信回路] -
Receiving entity
n じゅしんがわ [受信側] -
Receiving in advance
n,vs さきどり [先取り] -
Receiving payments (pension, ration)
n,vs じゅきゅう [受給] -
Receiving post office
n ちゃくしんきょく [着信局] -
Receiving set
n じゅしんそうち [受信装置] -
Receiving teller
n しゅうのうかかり [収納係り] -
Receiving window
n うけぐち [受け口] -
Recent
adj-no,n-adv,n-t こんじ [今次] -
Recent events
n きんじ [近事] -
Recent photograph or photography
n きんえい [近影] -
Recent poem
n きんえい [近詠] -
Recent publication
n きんかん [近刊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.