- Từ điển Anh - Nhật
Receiving payments (pension, ration)
n,vs
じゅきゅう [受給]
Xem thêm các từ khác
-
Receiving post office
n ちゃくしんきょく [着信局] -
Receiving set
n じゅしんそうち [受信装置] -
Receiving teller
n しゅうのうかかり [収納係り] -
Receiving window
n うけぐち [受け口] -
Recent
adj-no,n-adv,n-t こんじ [今次] -
Recent events
n きんじ [近事] -
Recent photograph or photography
n きんえい [近影] -
Recent poem
n きんえい [近詠] -
Recent publication
n きんかん [近刊] -
Recent situation or conditions
n きんじょう [近状] きんじょう [近情] -
Recent state (condition)
n きんきょう [近況] -
Recent times
n きんせい [近世] -
Recent work
Mục lục 1 n 1.1 きんぎょう [近業] 1.2 きんちょ [近著] 1.3 きんさく [近作] n きんぎょう [近業] きんちょ [近著] きんさく... -
Recent years
n-adv,n-t きんねん [近年] -
Recently
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ちかごろ [近頃] 1.2 こないだ 1.3 せんど [先度] 1.4 このごろ [此の頃] 1.5 せんだって [先だって]... -
Receptacle
Mục lục 1 n 1.1 いれもの [入れ物] 1.2 いれもの [入物] 1.3 きぶつ [器物] 2 n-suf 2.1 いれ [入れ] n いれもの [入れ物] いれもの... -
Receptacle for manure
n こえだめ [肥え溜] -
Reception
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうよう [収容] 1.2 しゅうとく [収得] 1.3 せったい [接待] 1.4 しゅうじゅ [収受] 1.5 じゅよう [受容]... -
Reception (desk)
n うけつけ [受け付け] うけつけ [受付] -
Reception (e.g. radio)
n,vs じゅしん [受信]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.