- Từ điển Anh - Nhật
Record(-setting)
adj-na
きろくてき [記録的]
Xem thêm các từ khác
-
Record-breaking
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 くうぜん [空前] 2 n 2.1 ぜんだいみもん [前代未聞] adj-no,n くうぜん [空前] n ぜんだいみもん [前代未聞] -
Record (of legal proceedings in a court)
n そしょうきろく [訴訟記録] -
Record groove
n レコードのみぞ [レコードの溝] -
Record holder
n レコードホルダー -
Record keeper
n きろくがかり [記録係] -
Record of an interview
n かいけんき [会見記] -
Record of proceedings
n ぎじろく [議事録] -
Record player
n レコードプレーヤー -
Record separator (RS)
n レコードぶんりキャラクタ [レコード分離キャラクタ] -
Record shop
n レコードや [レコード屋] -
Recorded in history
n ゆうし [有史] -
Recorder
Mục lục 1 n 1.1 きろくがかり [記録係] 1.2 レコーダー 1.3 レコーダ 1.4 リコーダー n きろくがかり [記録係] レコーダー... -
Recorder (the musical instrument)
n たてぶえ [縦笛] -
Recording
Mục lục 1 n 1.1 ダビング 1.2 レコーディング 2 n,vs 2.1 かきとめ [書留] 2.2 かきとめ [書き留め] 2.3 さいろく [載録] 2.4... -
Recording (audio ~)
n,vs ろくおん [録音] -
Recording a tune in musical notes
n さいふ [採譜] -
Recording disc (as in Imperial surrender message)
n ぎょくおんばん [玉音盤] -
Records
Mục lục 1 n 1.1 ぶんしょ [文書] 1.2 もんじょ [文書] 2 n,n-suf 2.1 し [誌] n ぶんしょ [文書] もんじょ [文書] n,n-suf し [誌] -
Records out of production
n はいばん [廃盤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.