- Từ điển Anh - Nhật
Relax
n,vs
リラックス
Xem thêm các từ khác
-
Relaxation
Mục lục 1 n 1.1 リラクゼーション 1.2 ほねやすめ [骨休め] 1.3 リラクセーション 1.4 いあん [慰安] 1.5 ほうねん [放念]... -
Relaxation (of muscles)
n しかん [弛緩] ちかん [弛緩] -
Relaxation oscillation
Mục lục 1 n 1.1 しちょうしんどう [弛張振動] 1.2 ちょうやくしんどう [跳躍振動] 1.3 かんわしんどう [緩和振動] n しちょうしんどう... -
Relaxed
adj きやすい [気安い] -
Relay
Mục lục 1 n 1.1 つぎたて [継ぎ立て] 1.2 ちゅうけい [中継] 1.3 ていでん [逓伝] 1.4 リレー 2 n,vs 2.1 こうたい [交替] 2.2... -
Relay (electric ~)
Mục lục 1 n,vs 1.1 なかつぎ [中次] 1.2 なかつぎ [中継ぎ] 1.3 なかつぎ [中次ぎ] 2 n 2.1 けいでんき [継電器] n,vs なかつぎ... -
Relay (electrical ~)
n けいでんき [継電気] -
Relay (radio ~)
iK ちゅうけい [仲継] -
Relay broadcasting
n ちゅうけいほうそう [中継放送] -
Relay key
n けいでんけん [継電鍵] -
Relay race
n リレーレース けいそう [継走] -
Relay station
n しゅくえき [宿駅] ちゅうけいじょ [中継所] -
Release
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいじょ [解除] 1.2 かいほう [解放] 1.3 ほうしゅつ [放出] 1.4 しゃくほう [釈放] 2 n 2.1 リリース 2.2... -
Release (discharge) from prison
Mục lục 1 vs,vs 1.1 でどころ [出所] 1.2 でどころ [出処] 1.3 でどこ [出処] 1.4 でどころ [出どころ] 1.5 でどこ [出所] vs,vs... -
Release (film)
n,vs ふうきり [封切り] -
Release (from prison)
n,vs しゅつごく [出獄] -
Release from a vow
n がんほどき [願解き] -
Release from office
n めんえき [免役] -
Release internal power
MA はっけい [発勁] -
Release on bail
n かりしゅっしょ [仮出所] かりしゅつごく [仮出獄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.