- Từ điển Anh - Nhật
Relay
Mục lục |
n
つぎたて [継ぎ立て]
ちゅうけい [中継]
ていでん [逓伝]
リレー
n,vs
こうたい [交替]
こうたい [交代]
Xem thêm các từ khác
-
Relay (electric ~)
Mục lục 1 n,vs 1.1 なかつぎ [中次] 1.2 なかつぎ [中継ぎ] 1.3 なかつぎ [中次ぎ] 2 n 2.1 けいでんき [継電器] n,vs なかつぎ... -
Relay (electrical ~)
n けいでんき [継電気] -
Relay (radio ~)
iK ちゅうけい [仲継] -
Relay broadcasting
n ちゅうけいほうそう [中継放送] -
Relay key
n けいでんけん [継電鍵] -
Relay race
n リレーレース けいそう [継走] -
Relay station
n しゅくえき [宿駅] ちゅうけいじょ [中継所] -
Release
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいじょ [解除] 1.2 かいほう [解放] 1.3 ほうしゅつ [放出] 1.4 しゃくほう [釈放] 2 n 2.1 リリース 2.2... -
Release (discharge) from prison
Mục lục 1 vs,vs 1.1 でどころ [出所] 1.2 でどころ [出処] 1.3 でどこ [出処] 1.4 でどころ [出どころ] 1.5 でどこ [出所] vs,vs... -
Release (film)
n,vs ふうきり [封切り] -
Release (from prison)
n,vs しゅつごく [出獄] -
Release from a vow
n がんほどき [願解き] -
Release from office
n めんえき [免役] -
Release internal power
MA はっけい [発勁] -
Release on bail
n かりしゅっしょ [仮出所] かりしゅつごく [仮出獄] -
Release on parole
n かりしゃくほう [仮釈放] -
Released goods
n ほうしゅつぶっし [放出物資] -
Releasing prisoners
v5k きりほどく [切り解く] -
Releasing stored goods
n,vs くらだし [倉出し] くらだし [蔵出し] -
Relentless
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [酷しい] 1.2 いかめしい [厳めしい] 1.3 きびしい [厳しい] 2 adj-na,n 2.1 れいこく [冷酷] adj...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.