- Từ điển Anh - Nhật
Releasing prisoners
v5k
きりほどく [切り解く]
Xem thêm các từ khác
-
Releasing stored goods
n,vs くらだし [倉出し] くらだし [蔵出し] -
Relentless
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [酷しい] 1.2 いかめしい [厳めしい] 1.3 きびしい [厳しい] 2 adj-na,n 2.1 れいこく [冷酷] adj... -
Relentlessly
adv びしびし -
Relevance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てきとう [適当] 1.2 てきせつ [適切] 2 n 2.1 かんれん [関聯] 2.2 かんれんせい [関連性] 2.3 かんれん... -
Relevant documents
n かんけいしょるい [関係書類] -
Reliability
adj-na,n かくじつ [確実] -
Reliable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんじつ [堅実] 1.2 けんじつ [健実] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 しっかり [確り] 2.2 しっかり [聢り] 3 adj... -
Reliable source
n たしかなすじ [確かな筋] -
Reliance
Mục lục 1 n 1.1 たより [頼り] 1.2 こころだのみ [心頼み] 1.3 たのみ [頼み] 2 adv,n 2.1 しん [信] 2.2 まこと [誠] 2.3 まこと... -
Reliance on others
n ひとだのみ [人頼み] ひとだより [人頼り] -
Relic
n いぶつ [遺物] いあい [遺愛] -
Relict
n いぞんしゅ [遺存種] -
Relief
Mục lục 1 n 1.1 きゅうさい [救済] 1.2 かわり [代り] 1.3 えんぺい [援兵] 1.4 かんわ [緩和] 1.5 うきぼり [浮き彫り] 1.6... -
Relief (aid) work
n きゅうごかつどう [救護活動] -
Relief (remission) (of pain)
n かんかい [緩解] -
Relief column
n きゅうえんぐん [救援軍] -
Relief from the heat
n あつさしのぎ [暑さ凌ぎ] -
Relief map
n もけいちず [模型地図] -
Relief measure
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごさく [前後策] 1.2 ぜんごさく [善後策] 1.3 きゅうさいさく [救済策] n ぜんごさく [前後策] ぜんごさく... -
Relief or emergency loan
n つなぎゆうし [繋ぎ融資]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.