- Từ điển Anh - Nhật
Relocation service
n
リロケーションサーブス
Xem thêm các từ khác
-
Reluctance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふほんい [不本意] 1.2 みれん [未練] 1.3 こころのこり [心残り] 2 n 2.1 やむなく [已む無く] 3 adj... -
Reluctance to leave
n ていかい [低回] -
Reluctance to lend
n かしぶり [貸渋り] -
Reluctant
Mục lục 1 adj 1.1 のこりおしい [残り惜しい] 2 adj-na,n 2.1 いや [嫌] 2.2 いや [厭や] 2.3 いや [厭] adj のこりおしい [残り惜しい]... -
Reluctant answer
n なまへんじ [生返事] -
Reluctant parting
adj なごりおしい [名残り惜しい] -
Reluctantly
Mục lục 1 int,uk 1.1 いやいや [否否] 1.2 いやいや [否々] 2 adv 2.1 やむをえず [止むを得ず] 2.2 しぶしぶ [渋渋] 2.3 しかたなく... -
Remain
Mục lục 1 n,vs 1.1 ざんそん [残存] 1.2 ざんぞん [残存] 1.3 ざいりゅう [在留] 2 n 2.1 さつ [剳] n,vs ざんそん [残存] ざんぞん... -
Remain firm
n せつをまげない [節を曲げない] -
Remain obscure
n ひのめをみない [日の目を見ない] -
Remain standing
n たちどおし [立ち通し] -
Remain unchanged (from the old state of things)
adj-na きゅうたいいぜん [旧態依然] -
Remain unsettled
n らちがあかない [埒が明かない] -
Remainder
Mục lục 1 n 1.1 ざんぶ [残部] 1.2 ざんだか [残高] 1.3 ざんよ [残余] 1.4 つかいのこり [使い残り] 1.5 つかいのこし [使い残し]... -
Remaining
Mục lục 1 vs 1.1 ざんぞん [残在] 2 n 2.1 いすわり [居座り] 3 adj-no,n 3.1 のこり [残り] vs ざんぞん [残在] n いすわり [居座り]... -
Remaining (e.g. poste-restante)
n,suf とめ [留め] -
Remaining (staying) in office
n,vs りゅうにん [留任] -
Remaining a passive onlooker
n,vs しゅうしゅぼうかん [袖手傍観] -
Remaining a spectator
n,vs ぼうかん [傍観] -
Remaining amount
n ざんがく [残額]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.