- Từ điển Anh - Nhật
Reprinting
Mục lục |
n,vs
ふくせい [複製]
てんさい [転載]
n
ましずり [増し刷り]
じゅうこく [重刻]
Xem thêm các từ khác
-
Reprisal
Mục lục 1 n 1.1 ふっきゅう [復仇] 1.2 ふくきゅう [復仇] 2 n,vs 2.1 しかえし [仕返し] n ふっきゅう [復仇] ふくきゅう... -
Reprisals
n ほうふくそち [報復措置] -
Reproach
n うらみごと [怨み言] -
Reproach (rare ~)
n,vs きっせき [詰責] -
Reproachful
adj うらめしい [恨めしい] うらめしい [怨めしい] -
Reproachfully
n うらめしげに [恨めし気に] -
Reprocessed goods
n さいせいひん [再製品] -
Reprocessing
Mục lục 1 n 1.1 さいかこう [再加工] 2 n,vs 2.1 さいしょり [再処理] n さいかこう [再加工] n,vs さいしょり [再処理] -
Reproduce
n しゃ [写] -
Reproducing in large numbers
vs じしょく [滋殖] -
Reproduction
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふくせい [複製] 1.2 もしゃ [模写] 1.3 さいげん [再現] 1.4 せいしょく [生殖] 1.5 もしゃ [摸写] 2 n 2.1... -
Reproduction Prohibited
n きんてんさい [禁転載] -
Reproduction in miniature
n しゅくしゃ [縮写] -
Reproduction on an enlarged or expanded scale
n かくだいさいせいさん [拡大再生産] -
Reproductive
n たさん [多産] -
Reproductive (procreative) power
n はんしょくりょく [繁殖力] -
Reproductive cell
n せいしょくさいぼう [生殖細胞] -
Reproductive organ
n せいしょくき [生殖器] -
Reprohibition
n さいきんし [再禁止] -
Reproof
Mục lục 1 n 1.1 とがめ [咎め] 2 n,vs 2.1 けんせき [譴責] 2.2 もんせき [問責] n とがめ [咎め] n,vs けんせき [譴責] もんせき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.