- Từ điển Anh - Nhật
Republic of the Gambia
n
ガンビアきょうわこく [ガンビア共和国]
Xem thêm các từ khác
-
Republican Party
n きょうわとう [共和党] -
Republican form of government
n きょうわせいたい [共和政体] -
Republican government
n きょうわせいじ [共和政治] -
Republicanism
Mục lục 1 n 1.1 きょうわせい [共和制] 1.2 きょうわせい [共和政] 1.3 きょうわ [共和] 1.4 きょうわせいど [共和制度]... -
Republication
n さいかん [再刊] -
Republishing
n,vs ふっこく [覆刻] -
Repudiation
n,vs ひにん [否認] ひてい [否定] -
Repugnance
n けんお [嫌悪] -
Repulse
n,vs げきたい [撃退] -
Repulsion
n せきりょく [斥力] はんぱつ [反撥] -
Repulsive
Mục lục 1 adj 1.1 いやらしい [厭やらしい] 1.2 いやらしい [嫌らしい] 2 adj,uk 2.1 おぞましい [悍ましい] adj いやらしい... -
Repulsive force
n せきりょく [斥力] -
Repurchase
n かいもどし [買い戻し] -
Reputation
Mục lục 1 n 1.1 せいよ [声誉] 1.2 うけ [受け] 1.3 せいか [声価] 1.4 せけんのとおり [世間の通り] 1.5 ひとぎき [人聞き]... -
Reputation (of a store)
n,uk のれん [暖簾] -
Reputation for ability
n さいめい [才名] -
Reputation for beauty
n きょうめい [嬌名] -
Request
Mục lục 1 n 1.1 もうしこみ [申込] 1.2 もうしいで [申し出で] 1.3 おねがいごと [お願い事] 1.4 たのみ [頼み] 1.5 もうしいで... -
Request (a ~)
n こい [請い] -
Request for budgetary appropriations
n がいさんようきゅう [概算要求]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.