- Từ điển Anh - Nhật
Responsible official
n
しゅにん [主任]
Xem thêm các từ khác
-
Responsible party
n せきにんしゃ [責任者] たんとうしゃ [担当者] -
Responsible position
n じゅうしょく [重職] -
Responsive readings
n こうどくぶん [交読文] -
Ressentiment
n ルサンチマン -
Rest
Mục lục 1 n 1.1 きゅうよう [休養] 1.2 レスト 1.3 いこい [憩い] 1.4 やすみ [休み] 1.5 おやすみ [お休み] 1.6 きゅうそく... -
Rest (a ~)
n いきやすめ [息休め] -
Rest (convalescent ~)
n せいよう [静養] -
Rest (in music)
n きゅうふ [休符] -
Rest (music)
Mục lục 1 obs 1.1 ていおんぷ [停音符] 1.2 ていおん [停音] 2 n 2.1 きゅうしふ [休止符] obs ていおんぷ [停音符] ていおん... -
Rest after a meal
n しょくやすみ [食休み] -
Rest against
n き [倚] い [倚] -
Rest assured
n きゅうしん [休心] -
Rest home
n ほようしょ [保養所] ほようじょ [保養所] -
Rest house
n レストハウス -
Rest in peace
n,vs じょうぶつ [成仏] -
Rest of the payment
n あときん [後金] -
Rest or recreation room
n きゅうようしつ [休養室] -
Rest room
n べんじょ [便所] レストルーム -
Rest time
n きゅうけいじかん [休憩時間] -
Restart
Mục lục 1 n 1.1 さいほっそく [再発足] 1.2 リスタート 1.3 さいしゅっぱつ [再出発] n さいほっそく [再発足] リスタート...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.