- Từ điển Anh - Nhật
Sailing on
n
しんこう [進航]
Xem thêm các từ khác
-
Sailing orders
n しゅつどうめいれい [出動命令] -
Sailing ship
n はんせん [帆船] ほぶね [帆船] -
Sailing south
n なんこう [南航] -
Sailing vessel
n ほぶね [帆船] はんせん [帆船] -
Sailor
Mục lục 1 n 1.1 かいへい [海兵] 1.2 ふなびと [舟人] 1.3 セーラー 1.4 せんいん [船員] 1.5 かいいん [海員] 1.6 へいたい... -
Sailor (naval ~)
n すいへい [水兵] -
Sailor (nl: matroos)
n マドロス -
Sailor suit
n セーラーふく [セーラー服] -
Sailplane
n かっしょうき [滑翔機] かっくうき [滑空機] -
Saint
Mục lục 1 n 1.1 せいじゃ [聖者] 1.2 ぜんじん [全人] 1.3 せいじん [聖人] 1.4 セイント 1.5 しょうにん [上人] 1.6 だいし... -
Saint-Simonism
n サンシモニズム -
Saint Kitts (island)
n セントキッツとう [セントキッツ島] -
Saint Lucia
n セントルシア -
Saint Nicholas
n せいニコラス [聖ニコラス] -
Saint living at Koyasan
n こうやひじり [高野聖] -
Saintly person
n いきがみさま [生き神様] いきぼとけ [生き仏] -
Saints and sages
n せいけん [聖賢] -
Saison
n セゾン -
Saitama Bank
n さいぎん [埼銀] -
Sakaki tree (sacred Shinto tree)
n さかき [榊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.