- Từ điển Anh - Nhật
Schizophrenia
Mục lục |
n
そうはつせいちほうしょう [早発性痴呆症]
せいしんぶんれつしょう [精神分裂症]
とうごうしっちょうしょう [統合失調症]
Xem thêm các từ khác
-
Schmidt camera
n シュミットカメラ -
Schnapper
n たい [鯛] -
Scholar
Mục lục 1 n 1.1 しじゅ [師儒] 1.2 がっきゅう [学究] 1.3 がくしゅうしゃ [学習者] 1.4 がくしゃ [学者] 1.5 がくもんのと... -
Scholar (Confucian ~)
n せきじゅ [碩儒] -
Scholar of (ancient) Japanese literature and culture
n こくがくしゃ [国学者] -
Scholar of the Chinese classics
n かんがくしゃ [漢学者] -
Scholarly
adj-na がくもんてき [学問的] -
Scholarly bent of mind
n がくしゃはだ [学者膚] がくしゃはだ [学者肌] -
Scholarly principle
n がくり [学理] -
Scholarly publication
n けんきゅうはっぴょう [研究発表] -
Scholars of the past
n せんがく [先学] -
Scholarship
Mục lục 1 n 1.1 がくしき [学識] 1.2 がく [学] 1.3 がくしょく [学殖] 1.4 きゅうひ [給費] 1.5 スカラシップ 1.6 ぞうけい... -
Scholarship fund
n しょうがくしきん [奨学資金] -
Scholarship society
n いくえいかい [育英会] -
Scholarship student
Mục lục 1 n 1.1 しょうがくせい [奨学生] 1.2 きゅうひせい [給費生] 1.3 とくたいせい [特待生] n しょうがくせい [奨学生]... -
Scholastic
adj-na がっきゅうてき [学究的] -
Scholastic performance
n がくぎょうせいせき [学業成績] -
School
Mục lục 1 n 1.1 スクール 1.2 がくは [学派] 1.3 ぶんか [分科] 1.4 がくそう [学窓] 1.5 むれ [群れ] 1.6 がっこう [学校]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.