- Từ điển Anh - Nhật
Shrike (type of bird)
n
もず [百舌鳥]
もず [百舌]
Xem thêm các từ khác
-
Shrill
Mục lục 1 adj 1.1 かんだかい [疳高い] 1.2 かんだかい [甲高い] 1.3 かんたかい [かん高い] 1.4 けたたましい 2 n 2.1 こんばしった... -
Shrill voice
n きいろいこえ [黄色い声] かなきりごえ [金切り声] -
Shrimp
Mục lục 1 n 1.1 えび [鰕] 1.2 シュリンプ 1.3 えび [蛯] 1.4 えび [蝦] 1.5 えび [海老] n えび [鰕] シュリンプ えび [蛯]... -
Shrimp and vegetable fritters
n かきあげ [掻き揚げ] -
Shrine
Mục lục 1 n 1.1 さいでん [祭殿] 1.2 ないじん [内陣] 1.3 みやい [宮居] 1.4 れいでん [霊殿] n さいでん [祭殿] ないじん... -
Shrine (this ~)
n とうしゃ [当社] -
Shrine annex
n べつでん [別殿] -
Shrine building
n でんう [殿宇] -
Shrine built to a guardian deity
n うじでら [氏寺] -
Shrine enshrining several gods
n そうじゃ [総社] そうじゃ [惣社] -
Shrine fence
n いみがき [斎み垣] -
Shrine gardens
n しんえん [神苑] -
Shrine honoring war dead
n ごこくじんじゃ [護国神社] -
Shrine maiden
Mục lục 1 n 1.1 みこ [巫子] 1.2 みこ [巫女] 1.3 かんなぎ [巫] 1.4 ふしゅく [巫祝] 1.5 ふじょ [巫女] 1.6 ふしゃ [巫者]... -
Shrine of evil deity
n いんし [淫祠] -
Shrine of imperial ancestors
n こうれいでん [皇霊殿] -
Shrine of the God of War
n はちまんぐう [八幡宮] -
Shrine office
n しゃむしょ [社務所] -
Shrine parishioner
n うじこ [氏子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.